侍郎 shìláng
volume volume

Từ hán việt: 【thị lang】

Đọc nhanh: 侍郎 (thị lang). Ý nghĩa là: thị lang (quan).

Ý Nghĩa của "侍郎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侍郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thị lang (quan)

古代官名明清两代是政府各部的副长官,地位次于尚书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侍郎

  • volume volume

    - 侍候 shìhòu 病人 bìngrén

    - chăm sóc bệnh nhân.

  • volume volume

    - 伴娘 bànniáng 总是 zǒngshì xiǎng 勒死 lēisǐ 新郎 xīnláng

    - Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.

  • volume volume

    - 侍奉 shìfèng 父母 fùmǔ

    - phụng dưỡng bố mẹ.

  • volume volume

    - 侍候 shìhòu 父母 fùmǔ

    - hầu hạ cha mẹ.

  • volume volume

    - 侍郎 shìláng zài 古代 gǔdài shì 重要 zhòngyào 官职 guānzhí

    - Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.

  • volume volume

    - 侍奉 shìfèng 老人 lǎorén

    - phụng dưỡng người già.

  • volume volume

    - 青年 qīngnián 仆人 púrén zhèng 服侍 fúshì de 主人 zhǔrén 进晚餐 jìnwǎncān

    - Một người hầu trẻ đang phục vụ chủ nhân của mình trong bữa tối.

  • volume volume

    - 侍女 shìnǚ 侍立在 shìlìzài 门口 ménkǒu

    - Thị nữ đứng hầu ở cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGDI (人土木戈)
    • Bảng mã:U+4F8D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IINL (戈戈弓中)
    • Bảng mã:U+90CE
    • Tần suất sử dụng:Cao