奉达 fèng dá
volume volume

Từ hán việt: 【phụng đạt】

Đọc nhanh: 奉达 (phụng đạt). Ý nghĩa là: biểu đạt; báo. Ví dụ : - 特此奉达 nhân đây xin báo cho biết.

Ý Nghĩa của "奉达" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奉达 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu đạt; báo

敬辞,告诉;表达 (多用于书信)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 特此 tècǐ 奉达 fèngdá

    - nhân đây xin báo cho biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉达

  • volume volume

    - 亨达 hēngdá

    - Hanh Đạt

  • volume volume

    - 特此 tècǐ 奉达 fèngdá

    - nhân đây xin báo cho biết.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 供奉 gòngfèng 土地 tǔdì 保平安 bǎopíngān

    - Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 长达 chángdá 5464 公里 gōnglǐ

    - Sông Hoàng Hà dài 5464 km.

  • volume volume

    - 丝绸之路 sīchóuzhīlù 长达近 chángdájìn 6500 公里 gōnglǐ

    - Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 达到 dádào 标准 biāozhǔn

    - Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 崇奉 chóngfèng 英雄 yīngxióng

    - Mọi người tôn sùng anh hùng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 信奉 xìnfèng 这位 zhèwèi 神祗 shénzhī

    - Mọi người tôn thờ vị thần này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao