你的身体(最近)怎么样了? Nǐ de shēntǐ (zuìjìn) zěnme yàngle?
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你的身体最近怎么样了? Ý nghĩa là: Sức khỏe của bạn sao rồi/ như thế nào rồi?. Ví dụ : - 你的身体最近怎么样了恢复得好吗? Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Có hồi phục tốt không?. - 你的身体最近怎么样了希望你能早日康复。 Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.

Ý Nghĩa của "你的身体(最近)怎么样了?" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你的身体(最近)怎么样了? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sức khỏe của bạn sao rồi/ như thế nào rồi?

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng le 恢复 huīfù hǎo ma

    - Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Có hồi phục tốt không?

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng le 希望 xīwàng néng 早日康复 zǎorìkāngfù

    - Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你的身体(最近)怎么样了?

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 怎么样 zěnmeyàng

    - Sức khỏe của bạn gần đây thế nào?

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn nín 身体 shēntǐ 怎么样 zěnmeyàng

    - Dạo này sức khỏe của bạn thế nào?

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 过得 guòdé 怎么样 zěnmeyàng

    - Gần đây bạn thế nào?

  • - 好久没 hǎojiǔméi 见到 jiàndào ya 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng

    - Lâu lắm không gặp bạn! Dạo này bạn thế nào?

  • - 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng 身体 shēntǐ hǎo ma

    - Dạo này bạn thế nào? Sức khỏe có tốt không?

  • - de 身体 shēntǐ 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng le 恢复 huīfù hǎo ma

    - Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Có hồi phục tốt không?

  • - de 身体 shēntǐ 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng le 希望 xīwàng néng 早日康复 zǎorìkāngfù

    - Sức khỏe của bạn dạo này sao rồi? Hy vọng bạn sớm hồi phục.

  • - 最近 zuìjìn 工作 gōngzuò 怎么样 zěnmeyàng 感觉 gǎnjué 自己 zìjǐ yǒu 进步 jìnbù ma

    - Công việc dạo này thế nào? Bạn có cảm thấy mình tiến bộ không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma , Mē , Mé , Me , Mō , Mó , Mǒ , Yāo
    • Âm hán việt: Ma , Yêu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+4E48
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zěn
    • Âm hán việt: Chẩm , Trẩm
    • Nét bút:ノ一丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSP (竹尸心)
    • Bảng mã:U+600E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+10 nét), viết 曰 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tối
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ASJE (日尸十水)
    • Bảng mã:U+6700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Jìn
    • Âm hán việt: Cấn , Cận ,
    • Nét bút:ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHML (卜竹一中)
    • Bảng mã:U+8FD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao