Đọc nhanh: 你(最近)忙吗? Ý nghĩa là: Bạn (dạo này) bận không?. Ví dụ : - 你最近忙吗?什么时候有空? Dạo này bạn có bận không? Khi nào có thời gian rảnh?. - 你最近忙吗?要不要一起吃个饭? Dạo này bạn có bận không? Có muốn cùng ăn một bữa không?
你(最近)忙吗? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn (dạo này) bận không?
- 你 最近 忙 吗 ? 什么 时候 有空 ?
- Dạo này bạn có bận không? Khi nào có thời gian rảnh?
- 你 最近 忙 吗 ? 要 不要 一起 吃个 饭 ?
- Dạo này bạn có bận không? Có muốn cùng ăn một bữa không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你(最近)忙吗?
- 最近 忙 吗 ?
- Gần đây có bận không?
- 你 妈妈 最近 还好 吗 ?
- Mẹ bạn dạo này có khoẻ không?
- 你 最近 好不好 ? 有 什么 需要 我 帮忙 的 吗 ?
- Dạo này bạn thế nào? Có gì tôi có thể giúp bạn không?
- 你 最近 忙 吗 ? 什么 时候 有空 ?
- Dạo này bạn có bận không? Khi nào có thời gian rảnh?
- 你 最近 忙 吗 ? 要 不要 一起 吃个 饭 ?
- Dạo này bạn có bận không? Có muốn cùng ăn một bữa không?
- 你 最近 工作 还好 吗 ? 有没有 遇到 什么 困难 ?
- Công việc của bạn dạo này có ổn không? Có gặp phải khó khăn gì không?
- 你 最近 工作 好不好 ? 忙 不忙 ?
- Công việc dạo này ổn không? Có bận không?
- 你 家里 还好 吗 ? 最近 有没有 什么 事情 需要 帮忙 的 ?
- Gia đình bạn sao rồi? Dạo này có việc gì cần tôi giúp đỡ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
吗›
忙›
最›
近›