Đọc nhanh: 你(最近)工作好不好? Ý nghĩa là: Công việc của bạn (dạo này) ổn không/ như thế nào?. Ví dụ : - 你最近工作好不好?忙不忙? Công việc dạo này ổn không? Có bận không?. - 你最近工作好不好?有没有新的项目? Công việc dạo này ổn không? Có dự án mới nào không?
你(最近)工作好不好? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công việc của bạn (dạo này) ổn không/ như thế nào?
- 你 最近 工作 好不好 ? 忙 不忙 ?
- Công việc dạo này ổn không? Có bận không?
- 你 最近 工作 好不好 ? 有没有 新 的 项目 ?
- Công việc dạo này ổn không? Có dự án mới nào không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你(最近)工作好不好?
- 你 最近 怎么样 ? 工作 忙 不忙 ?
- Dạo này bạn thế nào? Công việc có bận không?
- 你 最近 好不好 ? 有 什么 需要 我 帮忙 的 吗 ?
- Dạo này bạn thế nào? Có gì tôi có thể giúp bạn không?
- 你 最近 好不好 ? 遇到 什么 问题 了 吗 ?
- Dạo này bạn thế nào? Có gặp phải vấn đề gì không?
- 你 最近 工作 还好 吗 ? 有没有 遇到 什么 困难 ?
- Công việc của bạn dạo này có ổn không? Có gặp phải khó khăn gì không?
- 你 最近 工作 还好 吗 ? 工作 压力 大不大 ?
- Công việc dạo này có ổn không? Áp lực công việc có lớn không?
- 你 最近 工作 好不好 ? 忙 不忙 ?
- Công việc dạo này ổn không? Có bận không?
- 你 最近 工作 好不好 ? 有没有 新 的 项目 ?
- Công việc dạo này ổn không? Có dự án mới nào không?
- 好久不见 ! 你 最近 怎么样 ?
- Lâu quá không gặp! Dạo này bạn thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
作›
你›
好›
工›
最›
近›