Đọc nhanh: 何所 (hà sở). Ý nghĩa là: nơi nào; ở đâu. Ví dụ : - 自容何所? Nơi nào chứa mình?
何所 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi nào; ở đâu
在哪
- 自容何 所 ?
- Nơi nào chứa mình?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何所
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 自容何 所 ?
- Nơi nào chứa mình?
- 他们 可以 随心所欲 地 使用 任何借口
- Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 价钱 都 不 一样 , 所以 不论如何 先 货比三家
- Giá cả sẽ không giống nhau nên dù gì thì cũng nên tham khảo giá.
- 上来 所 言
- những lời trên đây.
- 只要 能 成功 任何 代价 在所不惜
- Chỉ cần có thể thành công, bất cứ giá nào cũng không tiếc.
- 这比 上次 战争 中 任何一方 所用 TNT 炸药 的 总 吨数 还要 多得多
- Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
所›