Đọc nhanh: 体育野营服务 (thể dục dã doanh phục vụ). Ý nghĩa là: Trại tập luyện thể thao.
体育野营服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trại tập luyện thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育野营服务
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 他 为人正直 , 让 我 佩服 得 五体投地
- Tính tình cương trực của anh ấy khiến tôi phục sát đất.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
- 酒店 经理 负责 监督 酒店 的 运营 和 客户服务
- Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của khách sạn và dịch vụ khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
务›
服›
育›
营›
野›