假日野营娱乐服务 jiàrì yěyíng yúlè fúwù
volume volume

Từ hán việt: 【giả nhật dã doanh ngu lạc phục vụ】

Đọc nhanh: 假日野营娱乐服务 (giả nhật dã doanh ngu lạc phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ cắm trại ngày nghỉ (giải trí).

Ý Nghĩa của "假日野营娱乐服务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

假日野营娱乐服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch vụ cắm trại ngày nghỉ (giải trí)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假日野营娱乐服务

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 营造 yíngzào 安全感 ānquángǎn de 假象 jiǎxiàng lái piàn 我们 wǒmen

    - Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?

  • volume volume

    - 一般来说 yìbānláishuō 第三产业 dìsānchǎnyè shì zhǐ 服务业 fúwùyè

    - Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推出 tuīchū le xīn 服务 fúwù

    - Họ ra mắt dịch vụ mới.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù zài 那个 nàgè 神圣 shénshèng de 日子 rìzi 不许 bùxǔ 打猎 dǎliè huò gǎo 娱乐活动 yúlèhuódòng 消遣 xiāoqiǎn

    - Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开发 kāifā 沟通 gōutōng 渠道 qúdào 改善服务 gǎishànfúwù

    - Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.

  • - qǐng 提供 tígōng nín de 抵达 dǐdá 日期 rìqī 以便 yǐbiàn 我们 wǒmen wèi nín 安排 ānpái 接机 jiējī 服务 fúwù

    - Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 确认 quèrèn nín de 离店 lídiàn 日期 rìqī 以便 yǐbiàn 安排 ānpái 清洁 qīngjié 服务 fúwù

    - Chúng tôi cần xác nhận thời gian rời khách sạn của bạn để sắp xếp dịch vụ dọn dẹp

  • - 酒店 jiǔdiàn 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 监督 jiāndū 酒店 jiǔdiàn de 运营 yùnyíng 客户服务 kèhùfúwù

    - Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của khách sạn và dịch vụ khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VRMK (女口一大)
    • Bảng mã:U+5A31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao