Đọc nhanh: 假日野营住宿服务 (giả nhật dã doanh trụ tú phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ cắm trại ngày nghỉ (lưu trú tạm thời).
假日野营住宿服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cắm trại ngày nghỉ (lưu trú tạm thời)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假日野营住宿服务
- 民宿 服务 很 周到
- Phục vụ của homestay rất chu đáo.
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 那位 服务员 伸手 拦住 了 她
- người phục vụ đưa tay ngăn cô ấy lại
- 在 当地人 经营 的 旅馆 或 民宿 住宿 在 当地人 开 的 餐馆 用餐
- Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
- 我们 需要 确认 您 的 离店 日期 , 以便 安排 清洁 服务
- Chúng tôi cần xác nhận thời gian rời khách sạn của bạn để sắp xếp dịch vụ dọn dẹp
- 酒店 经理 负责 监督 酒店 的 运营 和 客户服务
- Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của khách sạn và dịch vụ khách hàng.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
假›
务›
宿›
日›
服›
营›
野›