Đọc nhanh: 俱乐部服务 (câu lạc bộ phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ câu lạc bộ (giải trí hoặc giáo dục).
俱乐部服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ câu lạc bộ (giải trí hoặc giáo dục)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俱乐部服务
- 海员 俱乐部
- câu lạc bộ thuỷ thủ.
- 新建 的 俱乐部 设备 得 很 不错
- Câu lạc bộ mới xây dựng được trang bị rất tốt.
- 小费 是 餐厅 服务 的 一部分
- Tiền típ là một phần của dịch vụ nhà hàng.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 这个 工厂 附设 了 一个 俱乐部
- Nhà máy này lập thêm câu lạc bộ.
- 我刚 加入 了 健身 俱乐部
- Tôi vừa mới gia nhập câu lạc bộ thể hình.
- 他 走 后 , 俱乐部 工作 由 你 接手
- sau khi cậu ấy đi, công tác của câu lạc bộ do anh tiếp nhận.
- 她 是 这个 俱乐部 的 主席
- Cô ấy là chủ tịch của câu lạc bộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
俱›
务›
服›
部›