Đọc nhanh: 体育用保护头盔 (thể dục dụng bảo hộ đầu khôi). Ý nghĩa là: mũ bảo hiểm cho thể thao.
体育用保护头盔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ bảo hiểm cho thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育用保护头盔
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 头盔 可以 保护 头部
- Mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 这个 应用 保护 用户 的 隐私
- Ứng dụng này bảo vệ sự riêng tư của người dùng.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
- 明天 我们 想 使用 你们 体育场 可以 吗 ?
- ngày mai chúng tôi muốn sử dụng sân vận động của các bạn, có được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
保›
头›
护›
用›
盔›
育›