Đọc nhanh: 体育用护头 (thể dục dụng hộ đầu). Ý nghĩa là: mũ bảo vệ đầu khi chơi thể thao.
体育用护头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ bảo vệ đầu khi chơi thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育用护头
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 洗头 后 记得 用 护发素
- Sau khi gội đầu nhớ dùng dầu xả.
- 明天 我们 想 使用 你们 体育场 可以 吗 ?
- ngày mai chúng tôi muốn sử dụng sân vận động của các bạn, có được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
头›
护›
用›
育›