钢盔 gāngkuī
volume volume

Từ hán việt: 【cương khôi】

Đọc nhanh: 钢盔 (cương khôi). Ý nghĩa là: mũ sắt; mũ nồi.

Ý Nghĩa của "钢盔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢盔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũ sắt; mũ nồi

士兵、消防队员戴的帽子,金属制成,用来保护头部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢盔

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 钢琴曲 gāngqínqǔ

    - Anh ấy thích nghe nhạc piano.

  • volume volume

    - 7 suì shí jiù huì 钢琴 gāngqín 作曲 zuòqǔ

    - Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.

  • volume volume

    - 钢盔 gāngkuī

    - mũ sắt.

  • volume volume

    - zài 钢厂 gāngchǎng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn de 火焰 huǒyàn néng 截断 jiéduàn 钢板 gāngbǎn

    - ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.

  • volume volume

    - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 建造 jiànzào 一座 yīzuò 钢桥 gāngqiáo

    - Họ đang xây dựng một cây cầu thép.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuī
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFBT (大火月廿)
    • Bảng mã:U+76D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao