Đọc nhanh: 防暴保护头盔 (phòng bạo bảo hộ đầu khôi). Ý nghĩa là: Mũ phòng chống bạo động.
防暴保护头盔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũ phòng chống bạo động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防暴保护头盔
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 头盔 可以 保护 头部
- Mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu.
- 盔甲 是 战士 的 重要 防护 装备
- Áo giáp là trang bị bảo vệ quan trọng của chiến sĩ.
- 防晒霜 可以 保护 皮肤
- Kem chống nắng có thể bảo vệ da.
- 这 条 堤防 保护 着 村庄 安全
- Con đê này bảo vệ an toàn của làng.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 防暴 护甲 使用 指引
- Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
头›
护›
暴›
盔›
防›