Đọc nhanh: 体育节目 (thể dục tiết mục). Ý nghĩa là: chương trình thể thao.
体育节目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育节目
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 她 看 了 媒体 的 节目
- Cô ấy xem chương trình truyền thông.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 他们 再现 那天 的 节目
- Bọn họ tái hiện lại tiết mục của ngày hôm đó.
- 电视 制作 人 负责 整体规划 和 监控 电视节目 的 制作 过程
- Sản xuất phim truyền hình chịu trách nhiệm lập kế hoạch tổng thể và giám sát quá trình sản xuất chương trình truyền hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
目›
育›
节›