Đọc nhanh: 锅盔 (oa khôi). Ý nghĩa là: bánh nướng (loại nhỏ).
锅盔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh nướng (loại nhỏ)
较小的锅饼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅盔
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 他加 了 20 撮 油进 锅里
- Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盔›
锅›