Đọc nhanh: 习皮 (tập bì). Ý nghĩa là: chơi nghịch.
习皮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chơi nghịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 习皮
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
皮›