伶仃 língdīng
volume volume

Từ hán việt: 【linh đinh】

Đọc nhanh: 伶仃 (linh đinh). Ý nghĩa là: mồ côi; lẻ loi; trơ trọi; không nơi nương tựa, gầy yếu; ốm yếu. Ví dụ : - 孤苦伶仃。 mồ côi không nơi nương tựa.. - 瘦骨伶仃。 gầy gò ốm yếu.

Ý Nghĩa của "伶仃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伶仃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mồ côi; lẻ loi; trơ trọi; không nơi nương tựa

孤独;没有依靠也做零丁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

✪ 2. gầy yếu; ốm yếu

瘦弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瘦骨伶仃 shòugǔlíngdīng

    - gầy gò ốm yếu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶仃

  • volume volume

    - líng pīng 独居 dújū

    - sống cô độc

  • volume volume

    - 瘦骨伶仃 shòugǔlíngdīng

    - gầy gò ốm yếu.

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 伶人 língrén

    - đào kép.

  • volume volume

    - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • volume volume

    - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì ( 说话 shuōhuà 流畅 liúchàng )

    - ăn nói lưu loát.

  • volume volume

    - 乖觉 guāijué 伶俐 línglì

    - thông minh lanh lợi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+4EC3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOII (人人戈戈)
    • Bảng mã:U+4F36
    • Tần suất sử dụng:Cao