瘦骨伶仃 shòu gǔ língdīng
volume volume

Từ hán việt: 【sấu cốt linh đinh】

Đọc nhanh: 瘦骨伶仃 (sấu cốt linh đinh). Ý nghĩa là: hốc hác, gầy còm.

Ý Nghĩa của "瘦骨伶仃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瘦骨伶仃 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hốc hác

emaciated

✪ 2. gầy còm

scrawny

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦骨伶仃

  • volume volume

    - 瘦骨伶仃 shòugǔlíngdīng

    - gầy gò ốm yếu.

  • volume volume

    - 瘦骨嶙峋 shòugǔlínxún

    - gầy trơ xương.

  • volume volume

    - shì shòu 皮包骨头 píbāogútou de 男孩 nánhái

    - Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - kàn 苏西 sūxī · 李普顿 lǐpǔdùn niǔ zhe de 骨感 gǔgǎn shòu tún

    - Hãy nhìn Suzy Lipton sải bước trên cặp mông xương xẩu của cô ấy

  • volume volume

    - de liǎn hěn 憔悴 qiáocuì 真是 zhēnshi 骨瘦如柴 gǔshòurúchái

    - Khuôn mặt anh ấy hốc hác, xương xẩu như que củi.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng zhū de 骨架 gǔjià 而且 érqiě 瘦肉率 shòuròulǜ hěn gāo

    - Con lợn này xương to, vì thế tỉ lệ nạc rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+4EC3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOII (人人戈戈)
    • Bảng mã:U+4F36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao