Đọc nhanh: 孤苦 (cô khổ). Ý nghĩa là: bơ vơ, cô khổ. Ví dụ : - 孤苦伶仃 bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh. - 孤苦无依 bơ vơ không nơi nương tựa. - 孤苦的老人 người già bơ vơ
孤苦 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bơ vơ
孤单无靠,生活困苦
- 孤苦伶仃
- bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh
- 孤苦无依
- bơ vơ không nơi nương tựa
- 孤苦 的 老人
- người già bơ vơ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. cô khổ
孤独贫苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤苦
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 人生 难免 有贤苦
- Đời người khó tránh được gian khổ.
- 孤苦伶仃
- bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh
- 孤苦无依
- bơ vơ không nơi nương tựa
- 孤苦伶仃
- mồ côi không nơi nương tựa.
- 苦心孤诣
- dày công nghiên cứu; lao tâm khổ trí.
- 孤苦 的 老人
- người già bơ vơ
- 狠心 的 女巫 对 孤苦 无助 的 小女孩 施发 妖术
- Một nữ phù thủy tàn nhẫn đối với một cô bé cô đơn và bất hạnh đã thực hiện ma thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孤›
苦›