Đọc nhanh: 伶 (linh). Ý nghĩa là: đào kép; diễn viên (tuồng), thông minh. Ví dụ : - 伶人。 đào kép.. - 名伶。 đào kép nổi tiếng.. - 老伶工(年老有经验的演员)。 đào kép già.
伶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đào kép; diễn viên (tuồng)
旧时指戏曲演员
- 伶人
- đào kép.
- 名伶
- đào kép nổi tiếng.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. thông minh
聪明; 机敏
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
- 名伶
- đào kép nổi tiếng.
- 孤苦伶仃
- bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh
- 孤苦伶仃
- mồ côi không nơi nương tựa.
- 伶人
- đào kép.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伶›