dīng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh.đính】

Đọc nhanh: (đinh.đính). Ý nghĩa là: mồ côi; lênh đênh; không nơi nương tựa; lẻ loi. Ví dụ : - 孤苦伶仃 bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh. - 孤苦伶仃。 mồ côi không nơi nương tựa.. - 瘦骨伶仃。 gầy gò ốm yếu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mồ côi; lênh đênh; không nơi nương tựa; lẻ loi

见〖伶仃〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 瘦骨伶仃 shòugǔlíngdīng

    - gầy gò ốm yếu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 瘦骨伶仃 shòugǔlíngdīng

    - gầy gò ốm yếu.

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • volume volume

    - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+4EC3
    • Tần suất sử dụng:Thấp