Đọc nhanh: 伴侣号 (bạn lữ hiệu). Ý nghĩa là: HMS Consort, tàu khu trục của Hải quân Hoàng gia Anh tham gia vào sự cố Thạch anh tím năm 1949 trên Trường Giang.
伴侣号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. HMS Consort, tàu khu trục của Hải quân Hoàng gia Anh tham gia vào sự cố Thạch anh tím năm 1949 trên Trường Giang
HMS Consort, Royal Navy destroyer involved in 1949 Amethyst incident on Changjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴侣号
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 我 和 她 愿意 结成 伴侣
- tôi và cô ấy đồng ý thành đối tác của nhau.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 她 的 伴侣 对 她 非常 忠诚
- Bạn đời của cô ấy rất trung thành với cô ấy.
- 他们 是 一对 亲密 的 伴侣
- Họ là một cặp đôi thân thiết.
- 她 很 细心地 照顾 她 的 伴侣
- Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.
- 许多 人 在 找到 合适 的 伴侣 后 选择 结束 单身
- Nhiều người chọn kết thúc độc thân sau khi tìm được bạn đời phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
侣›
号›