Đọc nhanh: 侣伴 (lữ bạn). Ý nghĩa là: bạn bè; bầu bạn; bằng hữu.
侣伴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn bè; bầu bạn; bằng hữu
伴侣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侣伴
- 他 是 我 的 好伴侣
- Anh ấy là bạn đồng hành tốt của tôi.
- 爸爸 是 妈妈 的 伴侣
- Bố là bạn đời của mẹ.
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 我 的 伴侣 非常 支持 我 的 事业
- Người bạn đời của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
- 他 在 年轻 时 失去 了 他 的 伴侣
- Anh ấy đã mất bạn đời khi còn trẻ.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
侣›