Đọc nhanh: 咖啡伴侣 (già phê bạn lữ). Ý nghĩa là: Coffee-mate (kem không sữa do Nestlé sản xuất).
咖啡伴侣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Coffee-mate (kem không sữa do Nestlé sản xuất)
Coffee-mate (non-dairy creamer manufactured by Nestlé)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖啡伴侣
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 他们 是 一对 亲密 的 伴侣
- Họ là một cặp đôi thân thiết.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 他们 相约 在 咖啡馆 相会
- Họ hẹn gặp lại nhau ở quán cà phê.
- 他 只 喝咖啡 , 不 喝茶
- Anh ấy chỉ uống cà phê, không uống trà.
- 他 坐在 那里 慢慢 地品 咖啡
- Anh ấy ngồi ở đó chậm chậm thưởng thức cà phê.
- 他 每天 早上 都 要 喝一杯 咖啡
- Mỗi sáng anh ấy đều uống 1 cốc cà phê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
侣›
咖›
啡›