部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻)
Các biến thể (Dị thể) của 侣
侶
侣 là gì? 侣 (Lữ). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: bạn bè. Chi tiết hơn...