配偶 pèi'ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【phối ngẫu】

Đọc nhanh: 配偶 (phối ngẫu). Ý nghĩa là: phối ngẫu; vợ; chồng; bạn đời (dùng trong văn viết, văn bản hành chính pháp luật); đôi, đôi lứa, sánh duyên. Ví dụ : - 按惯例雇员的配偶受到了邀请。 Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.. - 大多数女性比她们的配偶活得长。 Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.. - 他已经找到了理想的配偶。 Anh ấy đã tìm được người bạn đời lý tưởng.

Ý Nghĩa của "配偶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

配偶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. phối ngẫu; vợ; chồng; bạn đời (dùng trong văn viết, văn bản hành chính pháp luật); đôi

指丈夫或妻子 (多用于法令文件)

Ví dụ:
  • volume volume

    - àn 惯例 guànlì 雇员 gùyuán de 配偶 pèiǒu 受到 shòudào le 邀请 yāoqǐng

    - Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 女性 nǚxìng 她们 tāmen de 配偶 pèiǒu 活得长 huódézhǎng

    - Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 找到 zhǎodào le 理想 lǐxiǎng de 配偶 pèiǒu

    - Anh ấy đã tìm được người bạn đời lý tưởng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đôi lứa

同在一起生活, 工作或旅行的人有时专指夫妻

✪ 3. sánh duyên

(婚姻) 配合

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 配偶

✪ 1. 配偶 + 有权.../有... ...的权利

Vợ chồng có quyền...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配偶

  • volume volume

    - àn 惯例 guànlì 雇员 gùyuán de 配偶 pèiǒu 受到 shòudào le 邀请 yāoqǐng

    - Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.

  • volume volume

    - 皇后 huánghòu shì 皇帝 huángdì de 配偶 pèiǒu

    - Hoàng hậu là vợ của hoàng đế.

  • volume volume

    - shòu 虐待 nüèdài 儿童 értóng 配偶 pèiǒu de 辩护人 biànhùrén

    - Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 女性 nǚxìng 她们 tāmen de 配偶 pèiǒu 活得长 huódézhǎng

    - Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.

  • volume volume

    - 主题 zhǔtí 演讲时 yǎnjiǎngshí 不准 bùzhǔn dài 配偶 pèiǒu

    - Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 找到 zhǎodào le 理想 lǐxiǎng de 配偶 pèiǒu

    - Anh ấy đã tìm được người bạn đời lý tưởng.

  • volume volume

    - 萤火虫 yínghuǒchóng yòng 它们 tāmen de 光来 guānglái 吸引 xīyǐn 配偶 pèiǒu

    - Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.

  • volume volume

    - 雌性 cíxìng 黑猩猩 hēixīngxing huì zài qián 配偶 pèiǒu 面前 miànqián

    - Một bonobo cái sẽ giao cấu với một con đực mới

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Phối
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWSU (一田尸山)
    • Bảng mã:U+914D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao