Đọc nhanh: 终身伴侣 (chung thân bạn lữ). Ý nghĩa là: bạn trăm năm. Ví dụ : - 终身伴侣 (夫妇) bạn đời (vợ chồng)
终身伴侣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn trăm năm
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终身伴侣
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 他们 是 一对 亲密 的 伴侣
- Họ là một cặp đôi thân thiết.
- 她 很 细心地 照顾 她 的 伴侣
- Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
- 许多 人 在 找到 合适 的 伴侣 后 选择 结束 单身
- Nhiều người chọn kết thúc độc thân sau khi tìm được bạn đời phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
侣›
终›
身›