Đọc nhanh: 终生伴侣 (chung sinh bạn lữ). Ý nghĩa là: người bạn đời hoặc người bạn đồng hành.
终生伴侣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bạn đời hoặc người bạn đồng hành
lifelong partner or companion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终生伴侣
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 他 是 我 的 好伴侣
- Anh ấy là bạn đồng hành tốt của tôi.
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 他们 是 一对 亲密 的 伴侣
- Họ là một cặp đôi thân thiết.
- 伴生树
- cây trồng xen
- 失去机会 是 我 终生 的 遗憾
- Mất cơ hội là tiếc nuối cả đời của tôi.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 陪伴 你 是 我 最大 的 幸福
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, được bên em là hạnh phúc lớn nhất của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
侣›
生›
终›