Đọc nhanh: 伦敦国际金融期货交易所 (luân đôn quốc tế kim dung kì hoá giao dị sở). Ý nghĩa là: Sở giao dịch quyền chọn và hợp đồng tương lai tài chính quốc tế Luân Đôn (LIFFE).
伦敦国际金融期货交易所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở giao dịch quyền chọn và hợp đồng tương lai tài chính quốc tế Luân Đôn (LIFFE)
London International Financial Futures and Options Exchange (LIFFE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伦敦国际金融期货交易所
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 他们 用 货币 交易
- Họ dùng tiền để giao dịch.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
伦›
国›
所›
敦›
易›
期›
融›
货›
金›
际›