Đọc nhanh: 香港交易所 (hương cảng giao dị sở). Ý nghĩa là: Sở giao dịch chứng khoán Hồng Kông.
香港交易所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở giao dịch chứng khoán Hồng Kông
Hong Kong Stock Exchange
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港交易所
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
所›
易›
港›
香›