Đọc nhanh: 纽约期货交易所 (nữu ước kì hoá giao dị sở). Ý nghĩa là: sàn giao dịch hàng hóa New York.
纽约期货交易所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàn giao dịch hàng hóa New York
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽约期货交易所
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 货币 是 交易 工具
- Tiền tệ là công cụ giao dịch.
- 这是 二手货 交易
- Đây là việc mua bán hàng cũ.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
所›
易›
期›
约›
纽›
货›