Đọc nhanh: 深圳交易所 (thâm quyến giao dị sở). Ý nghĩa là: Sở giao dịch chứng khoán Thâm Quyến SZSE.
深圳交易所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở giao dịch chứng khoán Thâm Quyến SZSE
Shenzhen Stock Exchange SZSE
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深圳交易所
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 深交所
- Sở giao dịch chứng khoán Thâm Quyến.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
圳›
所›
易›
深›