Đọc nhanh: 国际金融公司 (quốc tế kim dung công ti). Ý nghĩa là: Tổng công ty Tài chính Quốc tế.
国际金融公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Tài chính Quốc tế
International Finance Corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际金融公司
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 他 负责 公司 的 国际 业务
- Anh ấy phụ trách công việc quốc tế của công ty.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
融›
金›
际›