Đọc nhanh: 休氏白喉林莺 (hưu thị bạch hầu lâm oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Hume's whitethroat (Sylvia althaea).
休氏白喉林莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Hume's whitethroat (Sylvia althaea)
(bird species of China) Hume's whitethroat (Sylvia althaea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休氏白喉林莺
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 真相大白 , 只好 罢休
- chân tướng đã lộ rõ, nên đành buông xuôi.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 她 白天 工作 , 晚上 休息
- Cô ấy ban ngày làm việc ban đêm nghỉ ngơi.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
喉›
林›
氏›
白›
莺›