Đọc nhanh: 白喉犀鸟 (bạch hầu tê điểu). Ý nghĩa là: Chim hồng hoàng cổ họng trắng, niệc nâu.
白喉犀鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chim hồng hoàng cổ họng trắng, niệc nâu
白喉犀鸟(学名:Anorrhinus austeni),是犀鸟科、小盔犀鸟属的大型鸟类,体长约68厘米,上体暗灰褐色,下体淡棕褐色,喉白色,外侧飞羽和外侧尾羽尖端白色。雄鸟翅上有一小白斑,飞翔时极明显。眼周裸露皮肤蓝色。嘴粗大而笨重,具小的盔突。嘴的颜色雄鸟为黄色,雌鸟为暗褐色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白喉犀鸟
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
犀›
白›
鸟›