部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mịch (冖) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 莺
鴬 鶑 鷪 鸎
鶯
莺 là gì? 莺 (Oanh). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨丶フノフ丶フ一). Ý nghĩa là: chim oanh. Từ ghép với 莺 : 黃鶯 Hoàng oanh, vàng anh, chim oanh. Chi tiết hơn...
- 黃鶯 Hoàng oanh, vàng anh, chim oanh.