Đọc nhanh: 白喉林莺 (bạch hầu lâm oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ít lông trắng hơn (Sylvia curruca).
白喉林莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ít lông trắng hơn (Sylvia curruca)
(bird species of China) lesser whitethroat (Sylvia curruca)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白喉林莺
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
林›
白›
莺›