Đọc nhanh: 沙白喉林莺 (sa bạch hầu lâm oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cổ trắng sa mạc (Sylvia minula).
沙白喉林莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cổ trắng sa mạc (Sylvia minula)
(bird species of China) desert whitethroat (Sylvia minula)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙白喉林莺
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 喉咙 有些 沙哑 了
- Cổ họng có chút khàn khàn.
- 这些 树林 可以 阻挡 风沙
- những khu rừng này có thể chặn bão cát.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 他 是 在 这 做 沙林 毒气 吗
- Anh ta làm sarin ở đây à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
林›
沙›
白›
莺›