Đọc nhanh: 白喉石鵖 (bạch hầu thạch _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chat bụi họng trắng (Saxicola insignis).
白喉石鵖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chat bụi họng trắng (Saxicola insignis)
(bird species of China) white-throated bush chat (Saxicola insignis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白喉石鵖
- 白石 粼
- đá trắng xoá một màu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
白›
石›
鵖›