Đọc nhanh: 灰白喉林莺 (hôi bạch hầu lâm oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cổ trắng thông thường (Sylvia communis).
灰白喉林莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cổ trắng thông thường (Sylvia communis)
(bird species of China) common whitethroat (Sylvia communis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰白喉林莺
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 灰白 的 炊烟
- khói bếp xám trắng
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
林›
灰›
白›
莺›