Đọc nhanh: 白喉针尾雨燕 (bạch hầu châm vĩ vũ yến). Ý nghĩa là: Yến đuôi nhọn họng trắng.
白喉针尾雨燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yến đuôi nhọn họng trắng
白喉针尾雨燕(学名:Hirundapus caudacutus),雨燕科针尾雨燕属的一中鸟类。头顶至后颈黑褐色,具蓝绿色金属光泽;背、肩、腰丝光褐色,尾上覆羽和尾羽黑色,具蓝绿色金属光泽,尾羽羽轴末端延长呈针状。翼覆羽和飞羽黑色,具紫蓝色和绿色金属光彩。主要栖息于山地森林、河谷等开阔地带。主要以双翅目、蚂蚁、鞘翅目等飞行性昆虫为食。捕食在空中,边飞边捕食,有时也近地面或水面低空飞行捕食。营巢于悬岩石缝和树洞中。每窝产卵2~6枚。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白喉针尾雨燕
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 白喉 是 一种 严重 的 传染病
- Bạch hầu là một căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 燕子 低飞 说明 快要 下雨 了
- Chim én bay thấp chứng tỏ trời sắp mưa.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
尾›
燕›
白›
针›
雨›