部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Thỉ (矢)
Các biến thể (Dị thể) của 喉
㗋 𦞕
喉 là gì? 喉 (Hầu). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: hầu, họng, Cổ họng hơi., Cuống họng. Từ ghép với 喉 : (1) Tục chỉ yết hầu. (2) Tỉ dụ nơi hiểm yếu. Chi tiết hơn...
- (1) Tục chỉ yết hầu. (2) Tỉ dụ nơi hiểm yếu.
Trích: “yết hầu” 咽喉 cổ họng, “hầu lung” 咽喉