Đọc nhanh: 人类免疫缺陷病毒 (nhân loại miễn dịch khuyết hãm bệnh độc). Ý nghĩa là: vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV).
人类免疫缺陷病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
human immunodeficiency virus (HIV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类免疫缺陷病毒
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 这种 病毒 会要 人 的 命
- Loại virus này có thể lấy mạng người.
- 这个 病会 影响 他 的 免疫系统
- Đó là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của anh ấy.
- 流行病 可能 毁灭 人类
- Dịch bệnh có thể tiêu diệt nhân loại.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
免›
毒›
疫›
病›
类›
缺›
陷›