Đọc nhanh: 电脑病毒 (điện não bệnh độc). Ý nghĩa là: vi-rút máy tính; vi-rút vi tính.
电脑病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi-rút máy tính; vi-rút vi tính
计算机病毒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑病毒
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 电脑 染上 毒 了
- Máy tính bị nhiễm virus rồi.
- 我 的 电脑 中 了 毒
- Máy tính của tôi bị nhiễm virus rồi.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
电›
病›
脑›