Đọc nhanh: 免疫 (miễn dịch). Ý nghĩa là: miễn dịch (y học). Ví dụ : - 我异常坚强的免疫系统 Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi. - 免疫性。 tính miễn dịch.. - 你是想要破坏我的免疫系统吗 Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
免疫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miễn dịch (y học)
由于具有抵抗力而不患某种传染病,有先天性免疫和获得性免疫两种
- 我 异常 坚强 的 免疫系统
- Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 这个 病会 影响 他 的 免疫系统
- Đó là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của anh ấy.
- 自然免疫
- tự miễn dịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免疫
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 免疫性
- tính miễn dịch.
- 自然免疫
- tự miễn dịch
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 晒太阳 可以 提高 免疫力
- Tắm nắng có thể nâng cao hệ miễn dịch.
- 这个 病会 影响 他 的 免疫系统
- Đó là một căn bệnh ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của anh ấy.
- 你 是 想要 破坏 我 的 免疫系统 吗
- Bạn đang cố gắng làm suy yếu hệ thống miễn dịch của tôi?
- 现在 增强 免疫力 的 中成 了 抢手货
- Ngày nay hệ thống miễn dịch của Trung Quốc trở thành mặt hàng được săn đón.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
疫›