Đọc nhanh: 人类乳突病毒 (nhân loại nhũ đột bệnh độc). Ý nghĩa là: vi rút u nhú ở người (HPV).
人类乳突病毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vi rút u nhú ở người (HPV)
human papillomavirus (HPV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类乳突病毒
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 这种 病毒 会要 人 的 命
- Loại virus này có thể lấy mạng người.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 流行病 可能 毁灭 人类
- Dịch bệnh có thể tiêu diệt nhân loại.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 这个 人 是 病毒学家
- Anh chàng này là một nhà virus học.
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
人›
毒›
病›
突›
类›