Đọc nhanh: 光纤分布数据接口 (quang tiêm phân bố số cứ tiếp khẩu). Ý nghĩa là: FDDI, Giao diện dữ liệu phân tán sợi quang.
光纤分布数据接口 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. FDDI
✪ 2. Giao diện dữ liệu phân tán sợi quang
Fiber Distributed Data Interface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光纤分布数据接口
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
分›
口›
布›
据›
接›
数›
纤›