Đọc nhanh: 人声 (nhân thanh). Ý nghĩa là: tiếng người. Ví dụ : - 人声鼎沸。 tiếng người ầm ĩ.. - 人声嘈杂。 tiếng người ồn ào.
人声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng người
人发出的声音
- 人声鼎沸
- tiếng người ầm ĩ.
- 人声嘈杂
- tiếng người ồn ào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人声
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 人声鼎沸
- tiếng người ầm ĩ.
- 他 总污 别人 的 名声
- Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 不要 辱没 别人 的 名声
- Đừng bôi nhọ danh tiếng của người khác.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 人群 中 传来 了 欢呼声
- Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
声›