夜阑人静 yèlánrénjìng
volume volume

Từ hán việt: 【dạ lan nhân tĩnh】

Đọc nhanh: 夜阑人静 (dạ lan nhân tĩnh). Ý nghĩa là: đêm khuya, sự tĩnh lặng của đêm (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "夜阑人静" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜阑人静 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đêm khuya

late at night

✪ 2. sự tĩnh lặng của đêm (thành ngữ)

the still of the night (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜阑人静

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 安静 ānjìng 尊重 zūnzhòng 他人 tārén

    - Giữ im lặng để tôn trọng người khác.

  • volume volume

    - lán rén 未眠 wèimián

    - Đêm sắp tàn, người vẫn chưa ngủ.

  • volume volume

    - 夜阑人静 yèlánrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng

  • volume volume

    - sēng 人们 rénmen zài 禅坛 chántán shàng 静心 jìngxīn 修行 xiūxíng

    - Các nhà sư tu hành tĩnh tâm trên đàn thiền.

  • volume volume

    - 更阑人静 gēnglánrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 清静 qīngjìng

    - Để được yên.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.

  • volume volume

    - 很静 hěnjìng 什么 shénme 响动 xiǎngdòng 没有 méiyǒu

    - đêm rất yên tĩnh, không một tiếng động nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSDWF (中尸木田火)
    • Bảng mã:U+9611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao